The Resource Paris by night, 103, Tình sử trong âm nhạc Việt Nam, Thúy Nga hân hạnh giới thiệu ; director, Alan Carter

Paris by night, 103, Tình sử trong âm nhạc Việt Nam, Thúy Nga hân hạnh giới thiệu ; director, Alan Carter

Label
Paris by night, 103, Tình sử trong âm nhạc Việt Nam
Title
Paris by night
Title number
103
Title part
Tình sử trong âm nhạc Việt Nam
Statement of responsibility
Thúy Nga hân hạnh giới thiệu ; director, Alan Carter
Title variation
  • Tình sử trong âm nhạc Việt Nam
  • Âm nhạc Việt Nam
  • Paris by night 103
Contributor
Director
Host
Subject
Genre
Language
vie
Summary
A live show of songs, dance and stand-up comedy performed by various performers
Cataloging source
JRY
Characteristic
videorecording
Credits note
Executive producers, Marie To, Paul Huynh ; lighting designer, Simon Miles ; production designer, Tina Miller & Joe Stewart ; choreographer, Shanda Sawyer ; music director, Tung Chau
Dewey number
781.63
Language note
In Vietnamese with occasional English words and phrases
LC call number
M1824.V5
LC item number
P43 2011
PerformerNote
Hosts: Nguyễn Ngọc Ngạn, Nguyễn Cao Kỳ Duyên
http://library.link/vocab/relatedWorkOrContributorName
  • Lam Phương
  • Carter, Alan
  • Nguyễn, Ngọc Ngạn
  • Nguyẽ̂n, Cao Kỳ Duyên
Runtime
300
Target audience
adult
Technique
live action
Label
Paris by night, 103, Tình sử trong âm nhạc Việt Nam, Thúy Nga hân hạnh giới thiệu ; director, Alan Carter
Instantiates
Publication
Copyright
Bar code
31223114961676
Carrier category
videodisc
Carrier category code
  • vd
Carrier MARC source
rdacarrier
Color
multicolored
Configuration of playback channels
mixed
Content category
two-dimensional moving image
Content type code
  • tdi
Content type MARC source
rdacontent
Contents
  • Hương Thủy
  • Sầu Khúc Mùa Đông
  • Hương Giang
  • Hỏi Người Còn Nhớ Đến Ta
  • Trịnh Lam
  • Nét Son Buồn
  • Ngọc Liên
  • Muộn
  • Lưu Bích
  • Hoang Mang
  • Disc 1.
  • Quỳnh Vi
  • Giáng Ngọc
  • Bằng Kiều
  • Em Về Với Người
  • Hạ Vy
  • Tội Tình
  • Duy Trường
  • Anh và Em
  • Lương Tùng Quang
  • Nghìn Trùng Xa Cách
  • Yêu
  • Thu Phương
  • Một Đời Yêu Em
  • Thế Sơn
  • Môi Xinh Nụ Cười
  • Mai Tiến Dũng
  • Như Loan & Diễm Sương
  • Gọi Người Yêu Dấu
  • Thanh Hà
  • Người Đi Qua Đời Tôi
  • Trần Thái Hòa
  • Họp Mặt Lần Cuối
  • Minh Tuyết
  • Tuổi Đá Buồn
  • Quang Dũng
  • Xin Trả Nợ Người
  • Khánh Ly
  • Trái Tim Tội Lỗi
  • Lam Anh
  • Nếu Đời Không Có Anh
  • Mai Thiên Vân
  • Đời Không Còn Nhau
  • Disc 2.
  • Don Hồ
  • Bài Không Tên Cuối Cùng
  • Ngọc Anh
  • Một Mình Trong Đêm
  • Kỳ Phương Uyên
  • Tình Yêu Không Có Lỗi
  • Nguyễn Hưng
  • Chén Đắng
  • Hồ Lệ Thu
  • Gục Ngã
  • Hài kịch "Môn Đăng Hộ Đối"
  • Tóc Tiên
  • Finale -
  • Behind the Scenes -
  • Bonus MTV: Xin Làm Người Xa Lạ
  • Khánh Lâm
  • Chí Tài, Việt Hương, Hoài Tâm, Hương Thủy
  • Hai Chuyến Tàu Đêm
  • Quang Lê
  • Trả Lại Thời Gian
  • Như Quỳnh
  • Còn Tuổi Nào Cho Em
Dimensions
4 3/4 in.
Dimensions
other
Extent
2 videodiscs (approximately 5 hr.)
Media category
video
Media MARC source
rdamedia
Media type code
  • v
Medium for sound
videodisc
Other control number
610300407111
Other physical details
sound, color
Sound on medium or separate
sound on medium
Specific material designation
videodisc
System control number
(OCoLC)744473862
System details
DVD-9, Dolby digital multi audio, all regions, widescreen (approximately 16:9)
Video recording format
DVD
Label
Paris by night, 103, Tình sử trong âm nhạc Việt Nam, Thúy Nga hân hạnh giới thiệu ; director, Alan Carter
Publication
Copyright
Bar code
31223114961676
Carrier category
videodisc
Carrier category code
  • vd
Carrier MARC source
rdacarrier
Color
multicolored
Configuration of playback channels
mixed
Content category
two-dimensional moving image
Content type code
  • tdi
Content type MARC source
rdacontent
Contents
  • Hương Thủy
  • Sầu Khúc Mùa Đông
  • Hương Giang
  • Hỏi Người Còn Nhớ Đến Ta
  • Trịnh Lam
  • Nét Son Buồn
  • Ngọc Liên
  • Muộn
  • Lưu Bích
  • Hoang Mang
  • Disc 1.
  • Quỳnh Vi
  • Giáng Ngọc
  • Bằng Kiều
  • Em Về Với Người
  • Hạ Vy
  • Tội Tình
  • Duy Trường
  • Anh và Em
  • Lương Tùng Quang
  • Nghìn Trùng Xa Cách
  • Yêu
  • Thu Phương
  • Một Đời Yêu Em
  • Thế Sơn
  • Môi Xinh Nụ Cười
  • Mai Tiến Dũng
  • Như Loan & Diễm Sương
  • Gọi Người Yêu Dấu
  • Thanh Hà
  • Người Đi Qua Đời Tôi
  • Trần Thái Hòa
  • Họp Mặt Lần Cuối
  • Minh Tuyết
  • Tuổi Đá Buồn
  • Quang Dũng
  • Xin Trả Nợ Người
  • Khánh Ly
  • Trái Tim Tội Lỗi
  • Lam Anh
  • Nếu Đời Không Có Anh
  • Mai Thiên Vân
  • Đời Không Còn Nhau
  • Disc 2.
  • Don Hồ
  • Bài Không Tên Cuối Cùng
  • Ngọc Anh
  • Một Mình Trong Đêm
  • Kỳ Phương Uyên
  • Tình Yêu Không Có Lỗi
  • Nguyễn Hưng
  • Chén Đắng
  • Hồ Lệ Thu
  • Gục Ngã
  • Hài kịch "Môn Đăng Hộ Đối"
  • Tóc Tiên
  • Finale -
  • Behind the Scenes -
  • Bonus MTV: Xin Làm Người Xa Lạ
  • Khánh Lâm
  • Chí Tài, Việt Hương, Hoài Tâm, Hương Thủy
  • Hai Chuyến Tàu Đêm
  • Quang Lê
  • Trả Lại Thời Gian
  • Như Quỳnh
  • Còn Tuổi Nào Cho Em
Dimensions
4 3/4 in.
Dimensions
other
Extent
2 videodiscs (approximately 5 hr.)
Media category
video
Media MARC source
rdamedia
Media type code
  • v
Medium for sound
videodisc
Other control number
610300407111
Other physical details
sound, color
Sound on medium or separate
sound on medium
Specific material designation
videodisc
System control number
(OCoLC)744473862
System details
DVD-9, Dolby digital multi audio, all regions, widescreen (approximately 16:9)
Video recording format
DVD

Library Locations

    • Portola LibraryBorrow it
      380 Bacon Street, San Francisco, CA, 94134, US
      37.727098 -122.406361