The Resource Paris by night, 125, Chiều mưa biên giới, executive producers, Marie Tô, Paul Huỳnh ; director, Ken Nguyen, (videorecording)

Paris by night, 125, Chiều mưa biên giới, executive producers, Marie Tô, Paul Huỳnh ; director, Ken Nguyen, (videorecording)

Label
Paris by night, 125, Chiều mưa biên giới
Title
Paris by night
Title number
125
Title part
Chiều mưa biên giới
Statement of responsibility
executive producers, Marie Tô, Paul Huỳnh ; director, Ken Nguyen
Title variation
  • Paris by night
  • Chiều mưa biên giới
Title variation remainder
Chiều mưa biên giới
Contributor
Composer
Director
Host
Performer
Production company
Subject
Genre
Language
vie
Summary
  • "Tưởng nhớ cố nhạc sĩ, Đại Tá Quân Lực Việt Nam Cộng Hòa, Nguyễn Văn Đông."
  • "Commemorate the late musician and Colonel in the Armed Forces of the Republic of Vietnam, Nguyen Van Dong." --
  • Liveshow of popular Vietnamese music composed by Nguyễn Văn Đông
Assigning source
Cataloger's judgment
Cataloging source
DPL
Characteristic
videorecording
Credits note
Creative director and choreographer, Shanda Sawyer
http://bibfra.me/vocab/relation/executiveproducer
  • M2f23gEUM78
  • tkWQJS8kn2E
Language note
In Vietnamese
PerformerNote
Master of ceremonies: Nguyễn Ngọc Ngạn, Nguyễn Cao Kỷ Duyên
http://library.link/vocab/relatedWorkOrContributorName
  • Nguyen, Ken
  • Huỳnh, Paul
  • Tô, Marie
  • Hà, Thanh Xuân
  • Hương Lan
  • Trần, Thái Hòa
  • Giao Linh
  • Nguyễn, Ngọc Ngạn
  • Nguyễn, Cao Kỳ Duyên
  • Thúy Nga (Firm)
Runtime
http://bibfra.me/vocab/marc/unknown
http://library.link/vocab/subjectName
  • Nguyễn, Văn Đông
  • Popular music
  • Songs, Vietnamese
Target audience
adult
Technique
live action
Label
Paris by night, 125, Chiều mưa biên giới, executive producers, Marie Tô, Paul Huỳnh ; director, Ken Nguyen, (videorecording)
Instantiates
Publication
Copyright
Bar code
  • 31223139730288
  • 31223139730270
  • 31223139730296
Carrier category
videodisc
Carrier category code
  • vd
Carrier MARC source
rdacarrier
Color
multicolored
Configuration of playback channels
stereophonic
Content category
two-dimensional moving image
Content type code
  • tdi
Content type MARC source
rdacontent
Contents
Phiên gác đêm xuân / Khài Đăng ; Sắc hoa màu nhớ / Hà Thanh Xuân -- Chiều mưa biên giới / Hương Lan -- Anh (Anh nhớ gì không anh) / Trần Thái Hòa -- Chiếc bóng công viên / Giao Linh -- Bóng nhỏ giáo đường / Mai Thiên Vân -- Hải ngoại thương ca / Anh Dũng -- Cô nữ sinh Gia Long / Ngọc Ngữ, Châu Ngọc Hà -- Thương muộn / Lam Anh -- Thương về mùa đông biên giới / Hạ Vy -- Anh truước tôi sau / Anh Khoa -- Mấy dặm sơn khê / Ý Lan -- Dạ sầu / Nguyễn Hồng Nhung -- Trích đoạn "Tiếng hạc trong trăng" / Như Quỳnh, Kim Tiểu Long, Hoài Tâm -- Tân cổ "Thầm kín" / Hương Thủy, Mạnh Quỳnh -- Đom đóm / Trần Thái Hòa, Hoàng Nhung -- Niềm đau dĩ vãng / Như Ý -- Về mái nhà xưa / Don Hồ -- Đoạn tuyệt / Hoàng Oanh -- Lời giã biệt / Thanh Tuyền -- Nhớ một chiều xuân / Vũ Khanh -- Khi đã yêu / Minh Tuyết -- Bông hồng cài áo / Hoàng Nhung, Hà Thanh Xuân, Như Ý -- Cay đắng tình đời / Ngọc Anh -- Xin đừng trách anh / Đình Bảo -- Mùa sao sáng / Thiên Tôn -- Khúc tình ca hàng hàng lớp lớp / Hợp ca
Dimensions
4 3/4 in.
Dimensions
  • 4 3/4 in.
  • other
Extent
2 videodiscs
Media category
video
Media MARC source
rdamedia
Media type code
  • v
Medium for sound
videodisc
Other control number
912500628182
Other physical details
sound, color
Sound on medium or separate
sound on medium
Specific material designation
videodisc
System control number
(OCoLC)1050130505
System details
DVD-9, MPEG-2, Dolby Digital, widescreen (approximately 16:9 or 1.77:1); all regions
Video recording format
DVD
Label
Paris by night, 125, Chiều mưa biên giới, executive producers, Marie Tô, Paul Huỳnh ; director, Ken Nguyen, (videorecording)
Publication
Copyright
Bar code
  • 31223139730288
  • 31223139730270
  • 31223139730296
Carrier category
videodisc
Carrier category code
  • vd
Carrier MARC source
rdacarrier
Color
multicolored
Configuration of playback channels
stereophonic
Content category
two-dimensional moving image
Content type code
  • tdi
Content type MARC source
rdacontent
Contents
Phiên gác đêm xuân / Khài Đăng ; Sắc hoa màu nhớ / Hà Thanh Xuân -- Chiều mưa biên giới / Hương Lan -- Anh (Anh nhớ gì không anh) / Trần Thái Hòa -- Chiếc bóng công viên / Giao Linh -- Bóng nhỏ giáo đường / Mai Thiên Vân -- Hải ngoại thương ca / Anh Dũng -- Cô nữ sinh Gia Long / Ngọc Ngữ, Châu Ngọc Hà -- Thương muộn / Lam Anh -- Thương về mùa đông biên giới / Hạ Vy -- Anh truước tôi sau / Anh Khoa -- Mấy dặm sơn khê / Ý Lan -- Dạ sầu / Nguyễn Hồng Nhung -- Trích đoạn "Tiếng hạc trong trăng" / Như Quỳnh, Kim Tiểu Long, Hoài Tâm -- Tân cổ "Thầm kín" / Hương Thủy, Mạnh Quỳnh -- Đom đóm / Trần Thái Hòa, Hoàng Nhung -- Niềm đau dĩ vãng / Như Ý -- Về mái nhà xưa / Don Hồ -- Đoạn tuyệt / Hoàng Oanh -- Lời giã biệt / Thanh Tuyền -- Nhớ một chiều xuân / Vũ Khanh -- Khi đã yêu / Minh Tuyết -- Bông hồng cài áo / Hoàng Nhung, Hà Thanh Xuân, Như Ý -- Cay đắng tình đời / Ngọc Anh -- Xin đừng trách anh / Đình Bảo -- Mùa sao sáng / Thiên Tôn -- Khúc tình ca hàng hàng lớp lớp / Hợp ca
Dimensions
4 3/4 in.
Dimensions
  • 4 3/4 in.
  • other
Extent
2 videodiscs
Media category
video
Media MARC source
rdamedia
Media type code
  • v
Medium for sound
videodisc
Other control number
912500628182
Other physical details
sound, color
Sound on medium or separate
sound on medium
Specific material designation
videodisc
System control number
(OCoLC)1050130505
System details
DVD-9, MPEG-2, Dolby Digital, widescreen (approximately 16:9 or 1.77:1); all regions
Video recording format
DVD

Library Locations

    • Excelsior LibraryBorrow it
      4400 Mission Street, San Francisco, CA, 94112, US
      37.727127 -122.433284
    • West Portal LibraryBorrow it
      190 Lenox Way, San Francisco, CA, 94127, US
      37.741341 -122.465883
    • San Francisco Public LibraryBorrow it
      100 Larkin Street, San Francisco, CA, 94102, US
      37.779376 -122.415795